Có 2 kết quả:
感应器 gǎn yìng qì ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ ㄑㄧˋ • 感應器 gǎn yìng qì ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inductor (elec.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inductor (elec.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0